Nâng cao kỹ năng tiếng Anh qua câu gián tiếp

Câu trực tiếp, câu gián tiếp (Reported Speech) trong tiếng anh

I. Khái Niệm Về Câu Tường Thuật - Câu Trực Tiếp, Câu Gián Tiếp

Trong tiếng Anh, câu tường thuật hay còn gọi là câu trực tiếpcâu gián tiếp là một phần ngữ pháp rất quan trọng. Những câu này được sử dụng để thuật lại lời nói của một người khác. Câu trực tiếp, câu gián tiếp (Reported Speech) trong tiếng anh

1. Lời Nói Trực Tiếp (Direct Speech)

Lời nói trực tiếp là cách diễn đạt chính xác những gì ai đó đã nói. Nó thường được đặt trong dấu ngoặc kép. Đây là một phương pháp rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ: - Trong đó, câu "The exam is difficult" là lời nói trực tiếp.

2. Lời Nói Gián Tiếp (Indirect Speech)

Lời nói gián tiếp hay câu tường thuật là cách diễn đạt lại lời nói của một người khác mà không sử dụng dấu ngoặc kép. Thay vào đó, chúng ta sẽ chuyển đổi nội dung đó thành câu tường thuật. Ví dụ: - Chuyển thành câu gián tiếp: Hoa said she wanted to go home.

II. Cách Chuyển Câu Trực Tiếp Sang Câu Gián Tiếp

1. Nguyên Tắc Chuyển Đổi

Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, chúng ta cần làm theo những nguyên tắc sau: Ví dụ: - Chuyển thành: He says he is going to Hanoi next week. (không thay đổi vì động từ "says" ở hiện tại) - Chuyển thành: He said he was going to Hanoi the following week. (đã lùi về quá khứ)

2. Bảng Biến Đổi Thì Động Từ

| Câu Tường Thuật Trực Tiếp | Câu Tường Thuật Gián Tiếp | |--------------------------------|---------------------------------| | Present Simple | Past Simple | | Present Continuous | Past Continuous | | Present Perfect | Past Perfect | | Past Simple | Past Perfect | | Future Simple (will) | would | | can | could | | must | had to |

3. Bảng Chuyển Đổi Đại Từ và Trạng Ngữ

Đại Từ Nhân Xưng: | Câu Tường Thuật Trực Tiếp | Câu Tường Thuật Gián Tiếp | |----------------------------|----------------------------| | I | he/she | | you | he/she | | we | they | Trạng Ngữ Thời Gian: | Trạng Ngữ | Chuyển Đổi | |----------------------------|----------------------------| | here | there | | now | then | | tomorrow | the next day |

III. Các Loại Câu Tường Thuật

1. Câu Tường Thuật Dạng Câu Kể

Câu tường thuật có thể được dùng để diễn đạt lời nói của một người một cách đơn giản. Công thức: Ví dụ: - Chuyển thành: He told me he hadn't finished his work.

2. Câu Tường Thuật Dạng Câu Hỏi

Câu hỏi có thể được chia thành hai dạng: Yes/No questions và Wh-questions.

a. Yes/No Questions

Công thức: Ví dụ: - Chuyển thành: He asked if I was angry.

b. Wh-Questions

Công thức: Ví dụ: - Chuyển thành: The teacher asked us what we were talking about.

3. Câu Tường Thuật Dạng Câu Mệnh Lệnh

Câu mệnh lệnh có thể là khẳng định hoặc phủ định. Khẳng định: Ví dụ: - Chuyển thành: Tom told Mary to wait for him there. Phủ định: Ví dụ: - Chuyển thành: The teacher told us not to talk in class.

4. Một Số Dạng Câu Tường Thuật Đặc Biệt

Ví dụ: - Chuyển thành: Tom offered to bring me some tea. Ví dụ: - Chuyển thành: Tom asked me to help him.

IV. Bài Tập Về Câu Tường Thuật - Câu Gián Tiếp

Bài Tập 1: Hoàn Thành Các Câu Sau

→ She asked where her umbrella was. → Martin asked us how we were. → He asked if he had to do it. → The mother asked her daughter where she had been. → She asked her boyfriend which dress he liked best. → She wanted to know what they were doing. → He wanted to know if I was going to the cinema. → The teacher wanted to know who spoke English.

Bài Tập 2: Bài Tập Câu Tường Thuật Pha Trộn Negative và Positive

→ She told me to go upstairs. → He told me to close the door behind me. → He advised us not to be late. → She told him to stop staring at her. → He asked her not to be angry with him.

V. Kết Luận

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm rõ kiến thức về câu gián tiếp và cách chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp trong tiếng Anh. Đây là phần ngữ pháp cơ bản nhưng rất quan trọng trong việc giao tiếp và viết lách. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình. Chúc bạn học tốt và đạt được những thành công trong việc học tiếng Anh!

Link nội dung: https://ashbournecollege.edu.vn/nang-cao-ky-nang-tieng-anh-qua-cau-gian-tiep-a13198.html